Dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non để trẻ có thể tiếp thu hoàn toàn và nhớ được lâu là một thử thách khá khó khăn. Việc chọn lựa các chủ đề học tập phù hợp không chỉ giúp trẻ tiếp thu kiến thức tốt, mà còn thúc đẩy sự phát triển toàn diện của trẻ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn top 11 chủ đề tiếng Anh cho trẻ mầm non siêu thú vị, dễ học và dễ nhớ. Hãy cùng khám phá những chủ đề này và tạo điểm khởi đầu tuyệt vời cho hành trình học tiếng Anh của bé yêu nhé!

Các chủ đề dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non mang lại lợi ích gì?

Các chủ đề dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non mang lại lợi ích gì?

Mỗi phụ huynh đều muốn con mình học tiếng Anh một cách hiệu quả nhất. Tuy nhiên, việc “nhồi nhét” kiến thức vào đầu bé không chỉ là cách tiếp cận không hiệu quả mà còn có thể làm giảm sự hứng thú của trẻ. Để giải quyết vấn đề này, một phương pháp học tiếng Anh mầm non theo chủ đề đã được đánh giá cao về hiệu quả. Dưới đây là ba lý do mà việc học theo chủ đề này mang lại sự khác biệt.

  • Thay vì việc học từ vựng ngẫu nhiên, việc tập trung vào các chủ đề cụ thể giúp trẻ nắm bắt kiến thức nhanh chóng và dễ dàng hơn. Giúp trẻ không cảm thấy choáng ngợp hay mệt mỏi,  từ đó, đề cao sự hứng thú và niềm đam mê trong việc học ngoại ngữ.
  • Với một vốn từ vựng đa dạng và liên kết với nhau, trẻ sẽ phản xạ nhanh hơn trong giao tiếp. Bằng cách kết nối từng từ vựng với nhau, não bộ sẽ hoạt động tích cực hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình giao tiếp tự nhiên và trôi chảy hơn.
  • Học theo chủ đề giúp trẻ dễ dàng liên kết kiến thức với những tình huống hàng ngày và sự vật xung quanh. Sự kết hợp giữa kiến thức, hình ảnh, âm thanh và ngữ cảnh không chỉ giúp trẻ ghi nhớ lâu hơn mà còn tạo ra một môi trường học tập thú vị và sinh động.

Gợi ý các chủ đề tiếng Anh cho trẻ mầm non thú vị, dễ học thuộc lòng

Chủ đề tiếng Anh cho trẻ mầm non về động vật

Chủ đề tiếng Anh cho trẻ mầm non về động vật

Trong chương trình học tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ mầm non, việc khám phá thế giới động vật không chỉ mang lại niềm vui mà còn giúp trẻ phân biệt các loài động vật bằng tiếng Anh dễ dàng. Bằng cách giới thiệu các loài vật thông qua các chủ đề nhỏ, cha mẹ không chỉ giúp trẻ làm quen với tiếng Anh mà còn tạo ra một môi trường học tập thú vị và sinh động.

Có thể chia nhỏ chủ đề thành các loại động vật hoang dã, động vật nuôi trong nhà, hay động vật dưới nước. Điều này giúp trẻ dễ dàng học hỏi và hiểu biết về các loại động vật khác nhau.

  1. cat /kæt/: con mèo
  2. dog /dɒg/: con chó
  3. chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: gà
  4. pig /ʃiːp/: lợn
  5. cow /kaʊ/: con bò
  6. duck /dək/: con vịt
  7. sheep /ʃiːp/: cừu
  8. goat /ɡoʊt/: dê
  9. lion /ˈlaɪən/: sư tử
  10. puma /pjumə/: con báo
  11. bear /beə/: con gấu
  12. elephant /ˈɛlɪfənt/: con voi
  13. giraffe /ʤɪˈrɑːf/: hươu cao cổ
  14. zebra /ˈziː.brə/: ngựa vằn
  15. panda /ˈpændə/: gấu trúc
  16. shark /ʃɑːrk/: cá mập
  17. dolphin /ˈdɑːl.fɪn/: cá heo

Chủ đề tiếng Anh về màu sắc

Chủ đề về màu sắc không chỉ là một phần quan trọng trong việc giáo dục trẻ em mà còn là cơ hội tuyệt vời để trẻ khám phá và hiểu biết về thế giới xung quanh một cách thú vị và sinh động. Dưới đây là một số cách để khám phá thế giới màu sắc và học tiếng Anh theo chủ đề này:

  1. red /red/: màu đỏ
  2. black /blæk/: màu đen
  3. white /waɪt/: màu trắng
  4. yellow /’jelou/: màu vàng
  5. orange /’ɔrindʤ/: màu cam
  6. Pink /pɪŋk/: màu hồng
  7. purple /’pə:pl/: màu tím
  8. gray /greɪ/: màu xám
  9. brown /braun/: màu nâu
  10. green /gri:n/: màu xanh lá cây
  11. blue /bluː/ màu xanh dương

Chủ đề người thân trong gia đình

Việc học tiếng Anh theo chủ đề về người thân trong gia đình không chỉ là cách tuyệt vời để trẻ mở rộng vốn từ vựng mà còn là cơ hội tuyệt vời để trẻ hiểu sâu hơn về các mối quan hệ gia đình. Qua việc này, trẻ không chỉ học được nhiều từ mới mà còn phát triển khả năng quan sát, nhận xét, và kỹ năng giao tiếp. Dưới đây là một số cách giúp trẻ học tiếng Anh và tạo ra một môi trường gắn kết hơn trong gia đình:

  1. grandpa (grandfather) /ˈgræn.pɑː/ (ˈgrændˌfɑːðə): ông
  2. grandma (grandmother /ˈɡræn.mɑː/(ˈgrænˌmʌðə): bà
  3. grandparent /ˈɡræn.peə.rənt/: ông bà
  4. mother /ˈmʌðə/: mẹ
  5. dad (father ) /dæd/ (ˈfɑːðə ): bố
  6. parents /ˈpeə.rənt/: bố mẹ
  7. brother /ˈbrʌð.ər/: anh/em trai
  8. sister /ˈsɪstə/: chị/em gái
  9. baby /ˈbeɪ.bi/: em bé
  10. grandson /ˈɡræn.sʌn/: cháu trai (của ông bà)
  11. uncle /ˈʌŋkl/: chú, bác trai, cậu
  12. aunt /ænt/-/ɑːnt/: cô
  13. cousin /ˈkʌzn/: anh/chị/em họ

Chủ đề tiếng Anh về các cảm xúc

Chủ đề tiếng Anh cho trẻ mầm non theo cảm xúc là một cách tuyệt vời để giúp trẻ phát triển khả năng tự biểu đạt và hiểu biết về tình cảm của mình từ khi còn nhỏ. Cha mẹ có thể bắt đầu với các biểu cảm cơ bản như vui, buồn, sợ, và tức giận. Sử dụng hình ảnh hoặc mô phỏng các biểu cảm này để giúp trẻ hiểu và nhận biết.

Sau khi trẻ làm quen với các biểu cảm cơ bản, cha mẹ có thể mô tả các tình huống cụ thể để giúp trẻ hiểu cảm xúc và biểu đạt chúng. Ví dụ, bạn có thể kể một câu chuyện về việc mất mát để giúp trẻ hiểu về sự buồn bã.

  1. happy /ˈhæp.i/: hạnh phúc
  2. ecstatic /ɪkˈstæt.ɪk/: hạnh phúc ngập tràn
  3. anxious /ˈæŋk.ʃəs/: lo lắng
  4. terrible /ˈter.ə.bəl/: tồi tệ
  5. sad /sæd/: buồn
  6. bored /bɔːd/: buồn chán
  7. angry /ˈæŋ.ɡri/: tức giận
  8. surprised /səˈpraɪzd/: ngạc nhiên
  9. confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/: tự tin
  10. shy /ʃaɪ/: mắc cỡ/thẹn thùng
  11. scared /skeəd/: sợ
  12. hungry /ˈhʌŋgri/: đói
  13. thirsty /ˈθɜːsti/: khát
  14. tired /ˈtaɪəd/: mệt
  15. sleepy /ˈsliːpi/: buồn ngủ

Chủ đề các bộ phận trên cơ thể

Chủ đề về các bộ phận cơ thể là một trong những chủ đề hấp dẫn và thú vị giúp trẻ em tiếp cận tiếng Anh một cách tự nhiên. Sử dụng sách hoặc tài liệu học tiếng Anh có hình ảnh minh họa về các bộ phận cơ thể để giúp trẻ học từ vựng một cách trực quan. Khi dạy con đọc, cha mẹ có thể chỉ vào các bộ phận tương ứng và giải thích ý nghĩa của chúng.

Có thể sử dụng các bài hát như “Head, Shoulders, Knees and Toes” hoặc “The Finger Family Song” để giúp trẻ ghi nhớ và vận dụng từ vựng về các bộ phận cơ thể một cách vui nhộn và dễ dàng.

  1. hair /her/: tóc
  2. head /hed/: đầu
  3. forehead /ˈfɑː.rɪd/: trán
  4. face /feɪs/: mặt
  5. eye /aɪ/: mắt
  6. cheek /tʃiːk/: má
  7. ear /ɪər/: lỗ tai
  8. nose /nəʊz/: mũi
  9. mouth /maʊθ/: miệng
  10. tongue /tʌŋ/: lưỡi
  11. neck /nek/: cổ
  12. chin /ʧɪn/: cằm
  13. shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
  14. back /bæk/: lưng
  15. arm /ɑːm/ : cánh tay
  16. hand /hænd/: bàn tay
  17. finger /ˈfɪŋ.ɡər/: ngón tay
  18. thigh /θaɪ/: đùi
  19. knee /niː/: đầu gối
  20. leg /leɡ/: chân
  21. foot /fʊt/: bàn chân
  22. toe /təʊ/: ngón chân

Chủ đề về thức ăn và đồ uống

Chủ đề tiếng Anh cho trẻ mầm non về thức ăn và đồ uống là một trong những chủ đề thú vị và hữu ích để giúp trẻ em mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản về thức ăn và đồ uống mà cha mẹ có thể dạy cho trẻ:

  1. cake /keɪk/: bánh
  2. hamburger /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/: bánh hamburger
  3. pizza /ˈpiːt.sə/: bánh pizza
  4. bread /bred/: bánh mì
  5. biscuit/cookie /ˈbɪskɪt/ˈkʊki/: bánh quy
  6. sandwich /ˈsænwɪʤ/: bánh mì sandwich
  7. chips /tʃɪps/: khoai tây chiên
  8. chocolate /ˈtʃɑːk.lət/: sô cô la
  9. cheese /tʃiːz/: phô mai
  10. honey /ˈhʌn.i/: mật ong
  11. cream /kriːm/: kem
  12. milk /mɪlk/: sữa
  13. yogurt /ˈjɒgə(ː)t/: sữa chua
  14. water /ˈwɔːtə/: nước uống
  15. juice /dʒuːs/: nước ép
  16. orange juice /ˈɒrɪnʤ ʤuːs/: nước cam
  17. soda /ˈsəʊdə/: nước ngọt

Chủ đề tiếng Anh về phương tiện giao thông

Chủ đề tiếng Anh về phương tiện giao thông

Việc học tiếng Anh với chủ đề phương tiện giao thông không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng mà còn cung cấp kiến thức hữu ích về an toàn giao thông. Sử dụng sách hoặc hình ảnh để giới thiệu các phương tiện giao thông khác nhau như ô tô, xe buýt, xe đạp, và xe máy. Cha mẹ có thể giải thích về chức năng và tính năng của mỗi loại phương tiện cũng như quy tắc an toàn khi sử dụng chúng. 

Một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông cho trẻ mầm non:

  1. ambulance /ˈæm.bjə.ləns/: xe cứu thương
  2. fire truck /ˈfaɪə ˌtrʌk/: xe tải chữa cháy
  3. bike /baɪk/: xe đạp
  4. motorbike /ˈməʊtəˌbaɪk/: xe máy
  5. car /kɑːr/: ô tô
  6. bus /bʌs/: xe buýt
  7. coach /kəʊtʃ/: xe khách
  8. taxi /ˈtæksi/: xe taxi
  9. train /treɪn/: tàu hỏa (xe lửa)
  10. boat /bəʊt/: con thuyền
  11. ship /ʃɪp/: tàu thủy
  12. tube /tjuːb/: tàu điện ngầm
  13. hot-air balloon /hɒt- eə bə’lu:n/: khinh khí cầu
  14. plane /pleɪn/: máy bay
  15. helicopter /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/: máy bay trực thăng

Dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non chủ đề thời tiết

Chủ đề thời tiết không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng mà còn khuyến khích sự tò mò và hiểu biết về môi trường xung quanh. Việc sử dụng các phương tiện học tập như hình ảnh, bài hát và thảo luận cũng giúp tạo ra một môi trường học tập tích cực và thú vị cho trẻ.

  1. hot /hɒt/: nóng
  2. warm /wɔːm/: ấm
  3. cold /kəʊld/: lạnh
  4. dry /draɪ/: khô
  5. wet /wɛt/: ẩm ướt
  6. rainy /ˈreɪni/: mưa
  7. sunny/ˈsʌni/: nắng
  8. cloudy /ˈklaʊdi/: mây
  9. windy /ˈwɪndi/: gió
  10. drizzle /ˈdrɪzl/: mưa phùn
  11. tornado /tɔːˈneɪdəʊ/: lốc xoáy
  12. stormy /ˈstɔːmi/: bão
  13. thunder /ˈθʌndə/: sấm chớp
  14. fog /fɒg/: sương mù
  15. snowy /ˈsnəʊi/: có tuyết
  16. partly cloudy /ˈpɑːtli ˈklaʊdi/: có chút mây
  17. flood /flʌd/: lũ
  18. rainbow /ˈreɪnbəʊ/: cầu vồng

Chủ đề tiếng Anh về hoa quả

Chủ đề tiếng Anh về hoa quả
tieng anh mam non theo chu de hoa qua

Qua việc học tiếng Anh với chủ đề hoa quả, trẻ sẽ không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn phát triển khả năng quan sát, tư duy logic và kỹ năng giao tiếp. Khi dạy tiếng anh cho trẻ em theo chủ đề hoa quả, cha mẹ có thể sử dụng tranh ảnh, thẻ hoặc thậm chí là các mô hình hoa quả để giới thiệu tên tiếng Anh của từng loại hoa quả cho trẻ. Hãy nhấn mạnh vào màu sắc, hình dáng và các đặc điểm đặc trưng của từng loại quả, để trẻ tiếp thu từ vựng tốt hơn.

  1. mango /ˈmæŋ.ɡoʊ/: quả xoài
  2. apple /ˈæp.əl/: táo
  3. banana /bəˈnæn.ə/: chuối
  4. orange /ˈɔːr.ɪndʒ/: cam
  5. grape /ɡreɪp/: nho
  6. strawberry /ˈstrɑːˌber.i/: dâu tây
  7. watermelon /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/: dưa hấu
  8. melon /´melən/: dưa lưới
  9. lemon /ˈlem.ən/: Quả chanh
  10. peach /piːtʃ/: quả đào
  11. grapefruit /’greipfru:t/: bưởi
  12. plum /plʌm/: quả mận
  13. guava /´gwa:və/: ổi
  14. pear /per/: quả lê
  15. coconut /ˈkoʊ.kə.nʌt/: quả dừa
  16. dragon fruit /’drægənfru:t/: quả thanh long
  17. avocado /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/: quả bơ
  18. papaya /pəˈpaɪ.ə/: quả đu đủ
  19. pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/: quả dứa
  20. durian /’duəriən/: quả sầu riêng

Chủ đề tiếng Anh theo hình khối

Thông qua việc học tiếng Anh với chủ đề hình khối, trẻ sẽ không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn phát triển khả năng quan sát, phân loại và tưởng tượng. Việc sử dụng các phương tiện học tập như đồ chơi, sách hình, và trò chơi cũng giúp tạo ra một môi trường học tập thú vị cho trẻ. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề này:

  1. circle /ˈsɜː.kəl/: hình tròn
  2. triangle /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/: hình tam giác
  3. right triangle /ˌraɪt ˈtraɪæŋɡl/: hình tam giác vuông
  4. isosceles triangle /aɪˌsɑːsəliːz ˈtraɪæŋɡl/: hình tam giác cân
  5. square /skweər/: hình vuông
  6. rectangle /ˈrek.tæŋ.ɡəl/: hình chữ nhật
  7. hexagon (/’heksægən/): hình lục giác
  8. star /stɑːr/: hình ngôi sao
  9. oval /ˈəʊ.vəl/: hình bầu dục
  10. cylinder /ˈsɪl.ɪn.dər/: hình trụ
  11. cone /kəʊn/: hình chóp nón
  12. cube (/kju:b/): hình lập phương

Chủ đề nhà cửa, vật dụng trong nhà

Thông qua việc học tiếng Anh với chủ đề về các vật dụng trong nhà, trẻ sẽ không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn phát triển khả năng ngôn ngữ và kỹ năng giao tiếp. Đồng thời, việc sử dụng các phương tiện học tập như sách, trò chơi, và thảo luận cũng giúp tạo ra một môi trường học tập tích cực và thú vị cho trẻ.

  1. room /rʊm/: phòng
  2. bedroom /ˈbed.rʊm/: phòng ngủ
  3. living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/: phòng khách
  4. bathroom /ˈbɑːθru(ː)m/: phòng tắm
  5. kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
  6. toilet / ˈtɔɪlɪt/: nhà vệ sinh
  7. pool / puːl/: bể bơi
  8. stairs / steəz/: cầu thang
  9. yard /jɑːrd/: sân
  10. door /dɔːr/: cửa ra vào
  11. gate /ɡeɪt/: cổng
  12. window /ˈwɪn.doʊ/: cửa sổ
  13. television /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/: ti vi
  14. telephone /’telifoun/: điện thoại
  15. bed /bed/: giường ngủ
  16. blanket /’blæɳkit/: chăn
  17. pillow /kləʊs/: gối
  18. fan /fæn/: cái quạt
  19. lights /’laits/: đèn
  20. clock /klɒk/: đồng hồ
  21. fridge /frɪdʒ/: tủ lạnh
  22. bin /bɪn/: thùng rác
  23. table /ˈteɪb(ə)l/: bàn
  24. chair /tʃeə/: ghế
  25. cup /kʌp/: cốc uống nước
  26. face towel /feɪs ‘tauəl/: khăn mặt

Một số lưu ý khi dạy tiếng Anh mầm non theo chủ đề

Để dạy tiếng Anh mầm non theo chủ đề hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Xác định mục tiêu học tập cụ thể cho trẻ như nắm vững từ vựng cơ bản, khả năng giao tiếp, nghe hiểu đơn giản. Tạo ra một kế hoạch học tập linh hoạt và lộ trình rõ ràng để theo dõi tiến độ và điều chỉnh bài học cho phù hợp.
  • Tập trung vào phát triển khả năng giao tiếp của trẻ bằng cách tạo ra môi trường thú vị và hỗ trợ cho việc nghe và nói. Sử dụng các hoạt động tương tác như trò chơi, câu chuyện, và thảo luận để khuyến khích trẻ tham gia vào các hoạt động tiếng Anh.
  • Lựa chọn các chủ đề gần gũi và thú vị với trẻ như hoa quả, giao thông, động vật để giới thiệu từ vựng và câu trạng thái. Sử dụng tranh ảnh, flashcards, và các tài liệu giáo dục phù hợp với độ tuổi của trẻ.
  • Sử dụng âm nhạc và bài hát tiếng Anh để kích thích sự quan tâm và tương tác của trẻ. Tạo ra các trò chơi và hoạt động thú vị như đố vui, thi đua, và tạo định vị để khuyến khích trẻ tham gia học tập một cách tích cực.

Trong quá trình dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non, việc chọn lựa các chủ đề học tập thích hợp có vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường học tập thú vị. Chúng không chỉ giúp trẻ phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên mà còn khơi gợi sự sáng tạo và tò mò của các bé. Hy vọng rằng, thông qua việc áp dụng những chủ đề tiếng Anh cho trẻ mầm non siêu thú vị này, các bé sẽ có một hành trình học tập đầy ý nghĩa và đem lại những kết quả xuất sắc trong quá trình phát triển ngôn ngữ.

5/5 - (1 bình chọn)